[Dược phẩm nhóm 3] Chocola BB Plus

MUA HÀNG KHÔNG CẦN ĐĂNG KÍ TÀI KHOẢN

Giao hàng miễn phí khi mua hàng trên 3.000 yên

4987028123378
4987028123378
4987028123378
4987028123378

[Dược phẩm nhóm 3] Chocola BB Plus

Mã số sản phẩm:4987028123378
Có thể mua tối đa 3 hộp
Tình trạng : Sold Out
¥1,695 (Đã bao gồm thuế)
Hết hàng
Số lượng
  • Giới thiệu chi tiết về sản phẩm

商品お届けまでの目安

こちらの商品は注文から発送まで約1週間~10日ほどかかりますので予めご了承ください。

Giới thiệu sản phẩm

・Chocola BB Plus là thuốc vitamin có hiệu quả cải thiện da thô ráp, mụn・nổi nốt, nhiệt miệng hoặc dùng khi cơ thể mệt mỏi.
・吸収にすぐれた活性型ビタミンB2が、細胞の新陳代謝を助けて皮膚・粘膜の症状を改善します。
また、バランスよく配合した5種類のビタミンB群が、食事から摂取した栄養素を効率よくエネルギーに変換して毎日の疲れをケアします。
・Chocola BB Plus được điều chế dưới dạng viên nén nhỏ dễ nuốt, phát huy hiệu quả khi cơ thể mệt mỏi hoặc da bị thô ráp.

Thuốc có thể gây tổn hại sức khỏe nghiêm trọng nếu sử dụng sai phương pháp và liều lượng.
Nhất định tuân thủ liều dùng qui định và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm trước khi sử dụng.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra ngay cả khi tuân thủ đúng liều lượng và sử dụng đúng cách.
Nếu bạn cảm thấy bất kỳ điều gì bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Những lưu ý khi sử dụng

● Tư vấn
1. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây sau khi dùng thuốc này, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký kèm theo hướng dẫn sử dụng này.

Bộ phận liên quan ・ ・ ・ Triệu chứng
Da: phát ban
Hệ tiêu hóa: khó chịu ở dạ dày

2. Sau khi dùng thuốc này, các triệu chứng sau có thể xuất hiện, nếu các triệu chứng đó kéo dài hoặc trở lên trầm trọng, hãy ngừng dùng thuốc này và tới gặp bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng kí kèm theo tài liệu hướng dẫn này để được thăm khám và tư vấn.
Tiêu chảy

3. Nếu các triệu chứng không cải thiện sau khi dùng thuốc khoảng 1 tháng, hãy ngừng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký kèm theo hướng dẫn sử dụng này.

Chức năng・hiệu quả

Làm giảm các triệu chứng sau:
肌あれ、にきび・吹き出物、口内炎、口角炎(唇の両端の腫れ・ひび割れ)、口唇炎(唇の腫れ・ひび割れ)、皮膚炎、湿疹、かぶれ、ただれ、舌の炎症、
赤ら顔に伴う顔のほてり、目の充血、目のかゆみ
「Tuy nhiên, nếu những triệu chứng này không cải thiện sau khoảng một tháng sử dụng, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn」
次の場合のビタミンB2の補給:肉体疲労時、妊娠・授乳期、病中病後の体力低下時

Cách dùng・liều lượng

Uống thuốc với nước hoặc nước ấm sau bữa ăn sáng và tối với liều lượng như sau;
Tuổi ・ ・ ・ 1 liều ・ ・ ・ Số liều
Người lớn (15 tuổi trở lên) ・ ・ ・ 1 viên ・ ・ ・ Ngày 2 lần
Trẻ em (dưới 15 tuổi) ・ ・ ・ Không dùng

[Thận trọng liên quan đến cách dùng/liều lượng]
Nếu bạn ngậm nó, các thành phần có thể tan chảy và bạn có thể cảm thấy vị đắng. Hãy nuốt càng sớm càng tốt.

Thành phần・hàm lượng

Trong 2 viên thuốc (liều lượng dùng một ngày cho người lớn) có chứa các thành phần sau đây:
Thành phần ... Hàm lượng ... Chức năng
Riboflavin Phosphat Natri (Vitamin B2 Phosphat) ・ ・ ・ 38mg
・ ・ ・ ・Giúp duy trì sức khỏe của da và niêm mạc. Giúp chuyển hóa chất béo thành năng lượng.

Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) ・ ・ ・ 50mg
・ ・ ・ ・ Nó có tác dụng duy trì sức khỏe của da và niêm mạc.
Giúp chuyển hóa protein và chuyển đổi chúng năng lượng.

Thiamine nitrat hóa (vitamin B1 nitrat) ・ ・ ・ 20mg
・ ・ ・ ・ Giúp chuyển hóa đường (carbohydrate) và chuyển hóa thành năng lượng.

Nicotinamide ・ ・ ・ 40mg
・ ・ ・ ・ Nó có tác dụng duy trì sức khỏe của da và niêm mạc.

Canxi pantothenate ・ ・ ・ 20mg
・ ・ ・ ・ Nó có tác dụng duy trì sức khỏe của da và niêm mạc.

[Phụ gia]
Tarku, Ca cacbonat, tinh bột ngô, hydroxypropyl cellulose, D-mannitol, gum arabic, sáp carnauba, oxit titan, sắt sesquioxit, axit stearic, Mg stearat, cellac, cellulose, silicon dioxide, sucrose, vitamin B2, hypromellose, pullulan, Povidone , Macrogol, Hydro Phosphat Ca

[Chú ý liên quan đến thành phần]
Nước tiểu có thể chuyển sang màu vàng khi dùng thuốc này, có trong thuốc này.
Đừng lo lắng, vitamin B2 sẽ được hấp thụ và một phần được bài tiết qua nước tiểu.

Các lưu ý liên quan đến việc bảo quản và sử dụng sản phẩm

1. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Tuy nhiên, không được cho vào tủ lạnh.
2. Để xa tầm tay trẻ em.
3. Không đựng thuốc vào chai, lọ hoặc vật chứa khác và không để thuốc khác vào trong lọ thuốc này (nó có thể gây ra nhầm lẫn khi sử dụng hoặc thay đổi chất lượng sản phẩm)
4. Chú ý sử dụng sản phẩm cẩn thận và nhẹ nhàng vì nếu lọ thuốc bị rơi nó có thể làm vỡ thuốc ở bên trong lọ.
5.水分が錠剤に付くと表面の一部が溶け、変色したり斑点を生じたりすることがありますので、ぬれた手で触れないでください。
また、ぬれた錠剤を元の容器に戻しますと、他の錠剤に影響を与えますので注意してください。
6. Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
7.使用期限内であっても一度容器のキャップを開けた後は、品質保持の点から6ヵ月以内を目安に使用してください。
箱の内ブタの「開封年月日」欄に、開封日を記入してください。
8. Khi đóng nắp trên cùng của nắp, hãy ấn mạnh cho đến khi bạn nghe thấy tiếng tách.

Thông tin liên hệ

Nếu có thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, bạn có thể liên hệ với cửa hàng nơi đã mua sản phẩm hoặc địa chỉ bên dưới:
「đường dây nóng hhc」của công ty Eisai
4-6-10 Koishikawa, Bunkyo-ku, Tokyo
0120-161-454
Giờ tiếp nhận: các ngày trong tuần 9:00~18:00 (thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ 9:00~17:00)
Khi bạn liên hệ tới số điện thoại trên, bạn cũng có thể được giới thiệu về nội dung sản phẩm của Eisai.
eisai.jp

Những lưu ý khi sử dụng

Vui lòng liên hệ với PMDA để biết thêm thông tin về chế độ cứu trợ khi gặp phải tác dụng phụ của thuốc.
Số điện thoại miễn phí: 0120-149-931 Vui lòng kiểm tra kỹ số điện thoại trước khi gọi.
Giờ làm việc của lễ tân: 9:00 sáng đến 5:00 chiều / Thứ Hai đến Thứ Sáu (không kể ngày lễ và các ngày lễ cuối năm, Tết)
Email: kyufu@pmda.go.jp

Lưu ý (miễn trách nhiệm) nội dung cần đọc

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của thuốc trước khi dùng.
Mọi thắc mắc sau khi mua hàng, vui lòng liên hệ với cửa hàng nơi bạn mua sản phẩm.