Sản phẩm này 1 lần chỉ được mua tối đa 1 sản phẩm.

[Dược phẩm chỉ định nhóm 2] Thuốc mỡ Betonebate N AS 10g

MUA HÀNG KHÔNG CẦN ĐĂNG KÍ TÀI KHOẢN

Giao hàng miễn phí khi mua hàng trên 3.000 yên

4987107620880
4987107620880
4987107620880
4987107620880
4987107620880
4987107620880

[Dược phẩm chỉ định nhóm 2] Thuốc mỡ Betonebate N AS 10g

Mã số sản phẩm:4987107620880
10g
Sản phẩm thuộc danh mục dược phẩm chỉ định nhóm 2, một trong những dược phẩm dễ có nguy cơ bị lạm dụng. Trước khi sử dụng và mua sản phẩm hãy đọc kỹ các chú ý (những điều cấm kị), nếu có nội dung nào không rõ hãy gặp dược sĩ để được tư vấn.

Tình trạng : còn hàng
¥ 1,494(Đã bao gồm thuế)
Số lượng
  • Giới thiệu chi tiết về sản phẩm

商品お届けまでの目安

こちらの商品は注文から発送まで約1週間~10日ほどかかりますので予めご了承ください。

Giới thiệu sản phẩm

● Betamethasone valerate (thành phần steroid) có tác dụng tuyệt vời đối với chứng viêm da như chàm và mẩn ngứa.
● Chứa fradiomycin sulfate, một loại kháng sinh có hoạt tính kháng khuẩn.
● Là thuốc có tính dầu để chăm sóc vùng da cần bảo vệ nên nó thích hợp với vùng da bị nhiễm khuẩn.

Những lưu ý khi sử dụng

■■ Chống chỉ định ■■
(Nếu không tuân thủ, các triệu chứng hiện tại của bạn có thể trở nên trầm trọng hơn và dễ gặp phải các tác dụng phụ của thuốc)

1. Vui lòng không sử dụng cho những người sau đây.
Những người đã có các triệu chứng dị ứng do thuốc này, hoặc các thành phần của thuốc này hoặc với thuốc kháng sinh.
2. Không sử dụng trên các bộ phận sau đây.
(1) Không sử dụng cho vùng da bị thủy đậu, bệnh nấm da chân, bệnh hắc lào, v.v.
(2) Xung quanh mắt, niêm mạc.
3. Không bôi thuốc rộng trên da đối với vùng da mặt.
4. Vui lòng không sử dụng nó liên tục trong thời gian dài.

■■ Tư vấn ■■
1. Những người sau đây, vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc người bán đã đăng ký trước khi sử dụng.
(1) Người đang được điều trị bởi bác sĩ.
(2) Phụ nữ mang thai hoặc có khả năng đang mang thai.
(3) Những người có tiền sử dị ứng thuốc.
(4) Người có vùng da cần điều trị rộng.
(5) Những người tổn thương và lở loét nặng.
(6) Những người có vết thương sâu hoặc bỏng nặng
2. Nếu các triệu chứng sau xuất hiện sau khi sử dụng thì có thể bạn đang gặp phải các tác dụng phụ của thuốc, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký kèm theo tài liệu này.
[Các bộ phận liên quan] [Triệu chứng]
Da: phát ban/mẩn đỏ, ngứa, sưng tấy, mụn nước
Da (vùng bị ảnh hưởng): hắc lào như nấm da chân và hắc lào, mụn trứng cá, các triệu chứng có mủ, kích ứng dai dẳng
3. Nếu các triệu chứng không cải thiện sau khi sử dụng từ 5 đến 6 ngày, hãy ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký kèm theo tài liệu này.

Chức năng・hiệu quả

Trị các triệu chứng: chàm, viêm da, rôm sảy, nổi mẩn ngứa, cước da, côn trùng đốt, nổi mề đay kèm theo biểu hiện mưng mủ.
Bệnh viêm mưng mủ trên da (ghẻ, mụn nhọt ở mặt, viêng nang lông)

(Các lưu ý liên quan tới chức năng・hiệu quả)
Không sử dụng thuốc này cho các triệu chứng khác với những triệu chứng được liệt kê trong chỉ định.

Cách dùng・liều lượng

Bôi một lượng thích hợp lên vùng da cần điều trị 1 lần tới vài lần 1 ngày.

<Những lưu ý liên quan đến cách sử dụng>
(1) Vui lòng tuân thủ nghiêm ngặt việc sử dụng.
(2) Nếu bạn muốn sử dụng cho trẻ em, vui lòng sử dụng dưới sự hướng dẫn và giám sát của cha mẹ.
(3) Hãy cẩn thận để không để nó vào mắt của bạn. Nếu bị dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nước hoặc nước ấm. Nếu bạn có các triệu chứng nghiêm trọng, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa.
(4) Vui lòng chỉ sử dụng để bôi ngoài da.
(5) Không che khu vực đã bôi thuốc bằng màng bọc bằng nilon hoặc vật liệu không thoáng khí khác.
(6) Không sử dụng khi trang điểm hoặc sau khi cạo râu.

Thành phần・hàm lượng

Thuốc này là một loại thuốc mỡ màu trắng mờ và chứa các thành phần sau trong 100g.
[Thành phần] [Hàm lượng]
Betamethasone valerate 0,12 g
Fradiomycin sulfat 0,35g (tiêu chuẩn)

Phụ gia: parafin lỏng, xăng dầu

Các lưu ý liên quan đến việc bảo quản và sử dụng sản phẩm

(1) Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
(2) Để xa tầm tay trẻ em.
(3) Không thay thế lọ thuốc bằng lọ đựng khác (có thể dẫn đến sự cố uống nhầm hoặc làm biến đổi chất của thuốc).
(4) Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng được ghi trên bao bì.

[Thông tin đính kèm khác]
Chọn và sử dụng các loại thuốc ngoài da phù hợp với triệu chứng của bạn.
Vừa sử dụng vừa quan sát tình trạng của vùng da bị bệnh, không sử dụng bừa bãi khi các triệu chứng đã thuyên giảm.
Ngoài ra, khi sử dụng thuốc cần vệ sinh sạch sẽ vùng da bị bệnh trước khi sử dụng.

Cảnh báo an toàn

※指定第2類医薬品になります。用法用量を守って正しくご使用下さい。

Thông tin liên hệ

Mọi thắc mắc về sản phẩm này, vui lòng liên hệ với cửa hàng nơi bạn mua sản phẩm hoặc địa chỉ sau.
Văn phòng dịch vụ khách hàng của Daiichi Sankyo Healthcare Co., Ltd.
Số bưu điện: 103-8234. 3-14-10 Nihonbashi, Chuo-ku, Tokyo 103-8234
0120-337-336
9:00~17:00 (trừ thứ bảy, chủ nhật và các ngày lễ)

Những lưu ý khi sử dụng

Vui lòng liên hệ với PMDA để biết thêm thông tin về chế độ cứu trợ khi gặp phải tác dụng phụ của thuốc.
Số điện thoại miễn phí 0120-149-931
Vui lòng kiểm tra kỹ số điện thoại trước khi gọi.
Giờ làm việc của lễ tân: 9:00 sáng đến 5:00 chiều / Thứ Hai đến Thứ Sáu (không kể ngày lễ và các ngày lễ cuối năm, Tết)
Email: kyufu@pmda.go.jp

Lưu ý (miễn trách nhiệm) nội dung cần đọc

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của thuốc trước khi dùng. Mọi thắc mắc sau khi mua hàng, vui lòng liên hệ với cửa hàng nơi bạn mua sản phẩm.